|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22588 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32328 |
---|
008 | 111103s1986 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804001601 |
---|
035 | |a1456384476 |
---|
039 | |a20241201182303|bidtocn|c20111103145528|dngant|y20111103145528|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bMAE |
---|
090 | |a843|bMAE |
---|
100 | 1 |aMaeterlinck, Maurice. |
---|
245 | 13|aLe trésor des humbles /|cMaurice Maeterlinck ; préface de Marc Rombaut ; lecture d’Alberte Spinette. |
---|
260 | |aBruxelles :|bEditions Labor ,|c1986. |
---|
300 | |a183 p. :|b ill. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 0 |aRombaut, Marc |
---|
700 | 0 |aSpinette, Alberte |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054615 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054615
|
VP. Bỉ
|
843 MAE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào