|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32339 |
---|
008 | 111103s0000 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405525 |
---|
039 | |a20241129090932|bidtocn|c20111103151835|dngant|y20111103151835|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bGHE |
---|
090 | |a843|bGHE |
---|
100 | 1 |aGhelderode, Cahier. |
---|
245 | 10|aSire Halewyn /|cCahier Ghelderode. |
---|
260 | |aá.n] :|b[s.l] ,|c[0000] |
---|
300 | |a210 p. ; |c10 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054895 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054895
|
VP. Bỉ
|
843 GHE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào