|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2261 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 2368 |
---|
008 | 080114s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405546 |
---|
035 | ##|a1083181985 |
---|
039 | |a20241202110845|bidtocn|c20080114000000|dmaipt|y20080114000000|zanhpt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bNGV |
---|
090 | |a491.75|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hồng Vân. |
---|
245 | 10|aОбучение лексике русского языка при помощи наглядных пособий /|cNguyễn Thị Hồng Vân. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский,|c2000. |
---|
300 | |a78 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xCú pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aCú pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Nga. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000029307 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029307
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.75 NGV
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào