|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22616 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32356 |
---|
008 | 111103s2000 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804015181 |
---|
035 | |a1456407018 |
---|
039 | |a20241202164859|bidtocn|c20111103154848|dngant|y20111103154848|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843 |
---|
082 | 04|a843|bLAL |
---|
090 | |a843|bLAL |
---|
100 | 1 |aLalande, Françoise. |
---|
245 | 10|aMadame Rimbaud /|cFrançoise Lalande. |
---|
260 | |aBruxelles :|bLabor,|c2000 |
---|
300 | |a333 p. :|bill. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000053978 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053978
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
843 LAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào