|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2265 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2372 |
---|
008 | 031227s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385876 |
---|
039 | |a20241129101206|bidtocn|c20031227000000|dhueltt|y20031227000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.247|bMAX |
---|
090 | |a324.247|bMAX |
---|
100 | 1 |aMa-xlốp, N. N. |
---|
245 | 10|aPhương pháp Mác - xít-Lê - nin - nít nghiên cứu lịch sử Đảng /|cN. N. Ma-xlốp ; Nguyễn Thế Tự người dịch, Hồ Quý Truyện người hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin,|c1987. |
---|
300 | |a166 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Đảng|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Đảng. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp Mác-xít. |
---|
700 | 0 |aHồ, Quý Truyện|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thế Tự|engười dịch |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào