|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22657 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32397 |
---|
008 | 111104s1998 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804013618 |
---|
035 | |a1456403849 |
---|
039 | |a20241201163654|bidtocn|c20111104090332|dngant|y20111104090332|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a840.9|bQUA |
---|
090 | |a840.9|bQUA |
---|
100 | 1 |aQuaghebeur, Marc,|d1947- |
---|
245 | 10|aBalises pour l’histoire des lettres belges de langue française /|cMarc Quaghebeur ; préface de l’auteur ; postface de Paul Aron. |
---|
260 | |aBruxelles] :|bLabor,|c1998. |
---|
300 | |avi, 438 p. :|bill. ;|c18cm |
---|
650 | 00|aBelgian literature. |
---|
650 | 07|aVăn học Bỉ|xPhê bình văn học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHistory and criticism. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bỉ |
---|
653 | 0 |aBelgian literature. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000062843 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062843
|
VP. Bỉ
|
840.9 QUA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào