- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 300.3 CAP
Nhan đề: Dictionnaire d économie et de sciences sociales /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22675 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32415 |
---|
008 | 111104s1999 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2218726165 |
---|
035 | |a1456398365 |
---|
039 | |a20241203083104|bidtocn|c20111104093356|dngant|y20111104093356|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a300.3|bCAP |
---|
090 | |a300.3|bCAP |
---|
100 | 1 |aCapul, Jean-Yves |
---|
245 | 10|aDictionnaire d économie et de sciences sociales /|cJean-Yves Capul,... Olivier Garnier,... |
---|
260 | |aParis :|bHatier ,|c1999 |
---|
650 | 00|aSciences sociales. |
---|
650 | 07|aKhoa học xã hội|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aÉconomie politique. |
---|
653 | 0 |aSciences sociales. |
---|
700 | 1 |aGarnier, Olivier (1959-....) |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000062539 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062539
|
K. NN Pháp
|
300.3 CAP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|