|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32420 |
---|
008 | 111104s2001 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2213617090. |
---|
035 | |a1456411432 |
---|
035 | |a1456411432 |
---|
039 | |a20241130173616|bidtocn|c20241130172712|didtocn|y20111104094912|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a840.994|bHIS |
---|
090 | |a840.994|bHIS |
---|
245 | 10|aHistoire de la littérature belge francophone :|b1830-2000 /|cdir. par Jean-Pierre Bertrand, Michel Biron, Benoît Denis et Rainier Grutman ; avec la collab. de David Vrydaghs. |
---|
260 | |a[Paris] :|bFayard ,|c2001. |
---|
300 | |a670 p. ; : |b25 cm. |
---|
650 | 10|aFrench literature|xhistory and criticism |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xPhê bình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000062744 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062744
|
K. NN Pháp
|
|
840.994 HIS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào