|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32446 |
---|
008 | 111104s2001 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20111104104033|bngant|y20111104104033|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a809|bFRA |
---|
090 | |a809|bFRA |
---|
100 | 1 |aFraisse, Emmanuel |
---|
245 | 10|aQuestions générales de littérature /|cEmmanuel Fraisse et Bernard Mouralis |
---|
260 | |aParis] :|bSeuil ,|c2001. |
---|
300 | |a298 p. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aLiterature|xHistory and criticism |
---|
650 | 17|aVăn học|xPhê bình văn học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử phê bình. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(2): 000062753, 000062840 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062753
|
VP. Bỉ
|
|
809 FRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000062840
|
VP. Bỉ
|
|
809 FRA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào