|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32460 |
---|
008 | 111104s0000 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2130524265 |
---|
035 | |a1456388410 |
---|
039 | |a20241129104116|bidtocn|c20111104111114|dngant|y20111104111114|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a194|bSAB |
---|
090 | |a194|bSAB |
---|
100 | 1 |aSabot, Philippe. |
---|
245 | 10|aPhilosophie et littérature :|bapproches et enjeux d une question /|cPhilippe Sabot. |
---|
260 | |a[s.n] :|b[s.l] ,|c[0000] |
---|
650 | 00|aPhilosophie et littérature. |
---|
650 | 07|aTriết học phương Tây|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000062838 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062838
|
K. NN Pháp
|
|
194 SAB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào