|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32461 |
---|
008 | 111104s1956 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376092 |
---|
039 | |a20241202152354|bidtocn|c20111104111444|dngant|y20111104111444|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a759.4|bCOG |
---|
090 | |a759.4|bCOG |
---|
100 | 1 |aCogniat, Raymond. |
---|
245 | 10|aClaude Monet :1840 - 1926 /|cRaymond Cogniat. |
---|
260 | |aParis :|bFlammarion,|c1956. |
---|
600 | 1 |aMonet, Claude ,|d1840-1926 |
---|
650 | 00|aFrench painting |
---|
650 | 10|aCatalogues d exposition|zMusée Marmottan Monet (Paris )|xCatalogues. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000055518 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000055518
|
VP. Bỉ
|
759.4 COG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào