|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32476 |
---|
005 | 202102041431 |
---|
008 | 111104s1998 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804127710 |
---|
035 | |a1456374826 |
---|
039 | |a20241202141526|bidtocn|c20210204143119|dhuongnt|y20111104143128|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a443|bDEG |
---|
090 | |a443|bDEG |
---|
100 | 1 |aDegryse, Christophe. |
---|
245 | 10|aDictionnaire de l Union européenne :|bpolitiques, institutions, programmes /|cChristophe Degryse; Paul Collowald. |
---|
260 | |aBruxelles :|bDe Boeck Université ,|c1998. |
---|
300 | |a798 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aEurope|xEconomic integration|xDictionaries|zFrench |
---|
650 | 10|aEuropean Union|xDictionaries|xFrench. |
---|
650 | 10|aUnion européenne|xDictionnaires. |
---|
650 | 17|aLiên minh châu Âu|xChính trị|xKinh tế|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aLiên minh châu Âu |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aDictionnaire |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000062557 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062557
|
K. NN Pháp
|
443 DEG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào