|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2381 |
---|
008 | 080114s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378566 |
---|
035 | ##|a244832050 |
---|
039 | |a20241201181620|bidtocn|c20080114000000|dhueltt|y20080114000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89593|bNGU |
---|
090 | |a305.89593|bNGU |
---|
245 | 10|aNgười Bana ở Tây Nguyên =|bthe Bahna in the Central Highlands of Vietnam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tấn,|c2007. |
---|
300 | |a125 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aDân tộc thiểu số|xNgười Bana|zTây Nguyên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aNgười Bana. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000037467-8 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037467
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.89593 NGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000037468
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.89593 NGU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào