• Sách
  • 891.73 OXT
    Ni-cô-lai Ô-Xtơ-Rốp-Xki /

DDC 891.73
Tác giả CN Ô-Xtơ-Rôp-Xcai-A, Rai-Xa.
Nhan đề Ni-cô-lai Ô-Xtơ-Rốp-Xki / Rai-Xa Ô-Xtơ-Rốp-Xcai-A ; Hằng Nga, Bích Thư dịch.
Thông tin xuất bản Mátxcơva : Cầu Vồng, 1986.
Mô tả vật lý 257 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nga-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Nga.
Từ khóa tự do Văn học Nga.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Tác giả(bs) CN Bích, Thư dịch.
Tác giả(bs) CN Hằng, Nga dịch.
000 00000cam a2200000 a 4500
0012275
0021
0042382
008031227s1986 rus vie
0091 0
035|a1456409813
039|a20241130170226|bidtocn|c20031227000000|dhuongnt|y20031227000000|zanhpt
0410 |avie
044|aru
08204|a891.73|bOXT
090|a891.73|bOXT
1001 |aÔ-Xtơ-Rôp-Xcai-A, Rai-Xa.
24510|aNi-cô-lai Ô-Xtơ-Rốp-Xki /|cRai-Xa Ô-Xtơ-Rốp-Xcai-A ; Hằng Nga, Bích Thư dịch.
260|aMátxcơva :|bCầu Vồng,|c1986.
300|a257 tr. ;|c19 cm.
65017|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6514|aNga.
6530 |aVăn học Nga.
6530 |aTiểu thuyết.
7000 |aBích, Thư|edịch.
7000 |aHằng, Nga|edịch.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào