|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32500 |
---|
008 | 111104s1999 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a280401391X |
---|
035 | |a1456393620 |
---|
039 | |a20241130162205|bidtocn|c20111104161300|dngant|y20111104161300|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a500|bHAL |
---|
090 | |a500|bHAL |
---|
100 | 1 |aHallet, Marc. |
---|
245 | 10|aQuand des scientifiques déraillent /|cMarc Hallet. |
---|
260 | |a[s.l] :|bLabor ,|c1999. |
---|
300 | |a127 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aKhoa học tự nhiên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhoa học tự nhiên. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000062794 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062794
|
VP. Bỉ
|
500 HAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào