|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32512 |
---|
008 | 111107s1995 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804013081 |
---|
035 | |a1456389099 |
---|
039 | |a20241129133208|bidtocn|c|d|y20111107085642|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bMER |
---|
090 | |a843|bMER |
---|
100 | 1 |aMertens, Pierre |
---|
245 | 10|aCollision :|bnouvelles /|cPierre Mertens ; préf. de Danielle Bajomée. |
---|
260 | |aArles :|bActes Sud ,|c1995. |
---|
300 | |a382 p. :|bcouv. ill. en coul. ;|c18 cm. |
---|
490 | |aBabel ;|v160. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aBajomée, Danielle|d(1944-.... ).|ePréfacier. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000062787 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000062787
|
VP. Bỉ
|
843 MER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào