|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22783 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32523 |
---|
008 | 111107s1992 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2724267672 |
---|
035 | |a1456409300 |
---|
039 | |a20241202152350|bidtocn|c|d|y20111107104008|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a923|bSUL |
---|
090 | |a923|bSUL |
---|
100 | 1 |aSulitzer, Paul-Loup.|d1946-.... |
---|
245 | 14|aLes riches /|cPaul-Loup Sulitzer. |
---|
260 | |aParis :|bFrance loisirs,|c1992. |
---|
300 | |a533 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aTỉ phú|vDanh mục tỉ phú|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aMillionnaires|xBiographies. |
---|
653 | 0 |aDanh mục tỉ phú |
---|
653 | 0 |aTỉ phú |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000055265 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055265
|
VP. Bỉ
|
|
923 SUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào