|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22790 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32530 |
---|
008 | 111108s2001 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8439590105 |
---|
035 | |a1456410717 |
---|
035 | ##|a1083197391 |
---|
039 | |a20241202162948|bidtocn|c20111108082233|dmaipt|y20111108082233|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bCHA |
---|
090 | |a863|bCHA |
---|
100 | 1 |aChacón, Dulce. |
---|
245 | 10|aCielos de barro /|cDulce Chacón. |
---|
260 | |aBarcelona:|bPlaneta-De Agostini ,|c2001. |
---|
300 | |a304p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000051340 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051340
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 CHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào