|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22791 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32531 |
---|
008 | 111108s1985 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a843224550X |
---|
035 | |a1456408651 |
---|
035 | ##|a12558989 |
---|
039 | |a20241202145405|bidtocn|c20111108082852|dmaipt|y20111108082852|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bLLA |
---|
090 | |a863|bLLA |
---|
100 | 1 |aLlamazares, Julio ,|d1955- |
---|
245 | 10|aLuna de lobos/|cJulio Llamazares. |
---|
260 | |aBarcelona:|bSeix Barral,|c1985. |
---|
300 | |a153p. ; |c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000051331 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051331
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
863 LLA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào