|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22812 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32566 |
---|
008 | 111109s1989 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8440611218 |
---|
035 | |a1456373020 |
---|
035 | ##|a23069713 |
---|
039 | |a20241130152931|bidtocn|c|d|y20111109104622|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bBER |
---|
090 | |a863|bBER |
---|
100 | 1 |aBernardo, Atxaga. |
---|
245 | 10|aObabakoak /|cBernardo Atxaga , Bernardo Atxaga. |
---|
250 | |a1. ed. |
---|
260 | |aBarcelona :|bEd. B ,|c1989. |
---|
300 | |a379 S. ;|c21cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000051302 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051302
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào