|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22825 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32579 |
---|
008 | 111109s1995 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8401422833 |
---|
035 | |a1456411012 |
---|
035 | ##|a225713170 |
---|
039 | |a20241201162629|bidtocn|c|d|y20111109145633|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bMUJ |
---|
090 | |a863|bMUJ |
---|
100 | 1 |aMujica Láinez, Manuel ,|d1910-1984. |
---|
245 | 12|aEl escarabajo /|cManuel Mújica Láinez. |
---|
260 | |aBarcelona :|bPlaza & Janés ,|c1995. |
---|
300 | |a579 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000051003 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051003
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 MUJ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào