|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32580 |
---|
008 | 111109s sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9706902384 |
---|
035 | |a1456406418 |
---|
035 | ##|a34546681 |
---|
039 | |a20241203103109|bidtocn|c20111109150109|dmaipt|y20111109150109|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bPAL |
---|
090 | |a863|bPAL |
---|
100 | 1 |aPalou, Pedro Angel.|d1966- |
---|
245 | 10|aMemoria de los días /|cPedro Angel Palou. |
---|
250 | |a1. ed. |
---|
300 | |a281 p. :|bill. ;|c18 cm. |
---|
653 | |aVăn hoc Tây Ban Nha. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000051353 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051353
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
863 PAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào