|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32583 |
---|
008 | 111109s1993 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a843971873X |
---|
035 | |a1456404206 |
---|
035 | ##|a1083197183 |
---|
039 | |a20241201165943|bidtocn|c20111109151536|dmaipt|y20111109151536|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bDOM |
---|
090 | |a863|bDOM |
---|
100 | 1 |aDomínguez, Adolfo. |
---|
245 | 10|aJuan Griego /|cAdolfo Domínguez. |
---|
260 | |aMadrid :|bMondadori ,|c1993. |
---|
300 | |a237 p. ; |c22 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000051041 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051041
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 DOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào