• Sách
  • 491.73 ALI
    Từ điển Nga - Việt :.

DDC 491.73
Tác giả CN Alikanôp, K. M.
Nhan đề Từ điển Nga - Việt :. Tập 1, A-O / : gồm hai tập: khoảng 43000 từ. / K. M Alikanôp, V. V Ivanôp, I. A malkhanôva.
Lần xuất bản Xuất bản lần thứ 3.
Thông tin xuất bản Mockba : Pycckий , 1987.
Mô tả vật lý 701 tr. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Dictionaries-Vietnamese.
Từ khóa tự do Từ điển tiếng Nga.
Tác giả(bs) CN Ivanôp, V. V.
Tác giả(bs) CN Malkhanôva, I. A.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(7): 000016179, 000061515, 000062648, 000062652, 000062657, 000062660, 000062692
000 00000cam a2200000 a 4500
00122844
0021
00432600
005201910231044
008111115s1987 ru| eng
0091 0
035##|a1083197063
039|a20191023104451|bmaipt|c20111115112616|dnhavt|y20111115112616|zanhpt
0410|arus|avie
044|aru
08204|a491.73|bALI
090|a491.73|bALI
1001 |aAlikanôp, K. M.
24510|aTừ điển Nga - Việt :. |nTập 1,|pA-O / : |bgồm hai tập: khoảng 43000 từ. / |cK. M Alikanôp, V. V Ivanôp, I. A malkhanôva.
250|aXuất bản lần thứ 3.
260|aMockba :|bPycckий ,|c1987.
300|a701 tr. ;|c25 cm.
65007|aTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN
65010|aRussian language|xDictionaries|xVietnamese.
6530 |aTừ điển tiếng Nga.
7001 |aIvanôp, V. V.
7001 |aMalkhanôva, I. A.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(7): 000016179, 000061515, 000062648, 000062652, 000062657, 000062660, 000062692
890|a7|b387|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000016179 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 ALI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000061515 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 ALI Sách 2
3 000062648 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 ALI Sách 3
4 000062652 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 ALI Sách 4
5 000062657 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 ALI Sách 5
6 000062660 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 ALI Sách 6
7 000062692 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 ALI Sách 7

Không có liên kết tài liệu số nào