Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình cử nhân ngoại ngữ ngành tiếng Anh[Tài liệu nghiên cứu khoa học] /Khoa tiếng Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Ngoại ngữ Hà Nội , 1999. |
Mô tả vật lý
| 10tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Giảng dạy-Nghiên cứu-Chương trình-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cử nhân |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Chương trình(3): 000072591, 000079271, 000079298 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(2): 000041516, 000079267 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22853 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 32609 |
---|
008 | 111121s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388411 |
---|
039 | |a20241130174636|bidtocn|c20111121153538|dngant|y20111121153538|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
090 | |a428.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình cử nhân ngoại ngữ ngành tiếng Anh|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] /|cKhoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c1999. |
---|
300 | |a10tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|xNghiên cứu|xChương trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aCử nhân |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(3): 000072591, 000079271, 000079298 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000041516, 000079267 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041516
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000072591
|
NCKH_Chương trình
|
|
428.0071 CHU
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079267
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000079271
|
NCKH_Chương trình
|
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000079298
|
NCKH_Chương trình
|
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào