|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22855 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 32611 |
---|
005 | 202003161437 |
---|
008 | 111122s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407561 |
---|
039 | |a20241130161155|bidtocn|c20200316143724|dtult|y20111122085651|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.071|bHOI |
---|
090 | |a320.071|bHOI |
---|
110 | |aKhoa Giáo dục chính trị.|bTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aHội thảo chuyên đề /|cKhoa Giáo dục chính trị. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2010. |
---|
300 | |a45tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học chính trị|xHội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác - Lênin |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000062357 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000061191 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061191
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
320.071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000062357
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
320.071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|