Nhan đề
| Luyện dịch Việt - Anh : Tư liệu tham khảo / Thư viện Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội ,2011. |
Mô tả vật lý
| 62tr. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng dịch |
Từ khóa tự do
| Luyện dịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(11): 000060851, 000067636, 000067638, 000069484, 000070851, 000070877, 000071841, 000073979, 000074090-1, 000077937 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(8): 000060845, 000069483, 000070852, 000070878, 000071839, 000073978, 000074088-9 |
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22856 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 32612 |
---|
005 | 201904181645 |
---|
008 | 111122s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390155 |
---|
039 | |a20241201163720|bidtocn|c20190418164546|dtult|y20111122091801|zanhpt |
---|
041 | |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 10|aLuyện dịch Việt - Anh :|bTư liệu tham khảo /|cThư viện Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2011. |
---|
300 | |a62tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aLuyện dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(11): 000060851, 000067636, 000067638, 000069484, 000070851, 000070877, 000071841, 000073979, 000074090-1, 000077937 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(8): 000060845, 000069483, 000070852, 000070878, 000071839, 000073978, 000074088-9 |
---|
890 | |a19|b149|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000060851
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
|
2
|
000067636
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
3
|
|
|
|
3
|
000067638
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
4
|
|
|
|
4
|
000069484
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
6
|
|
|
|
5
|
000070851
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
7
|
|
|
|
6
|
000070877
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
9
|
|
|
|
7
|
000071841
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
12
|
|
|
|
8
|
000073979
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
14
|
|
|
|
9
|
000074090
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
17
|
|
|
|
10
|
000074091
|
TK_Báo tạp chí
|
|
Báo, tạp chí
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|