Ký hiệu xếp giá
| 371.3 KYY |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ . |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học :[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : học viên khoa Sau đại học / Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội , 1999. |
Mô tả vật lý
| 42tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Phương pháp học tập-Hội thảo-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(5): 000062640, 000079060, 000079067, 000079916, 000079925 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(2): 000063206, 000079923 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000079504 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22860 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 32617 |
---|
008 | 111122s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406430 |
---|
035 | ##|a1083168282 |
---|
039 | |a20241202114037|bidtocn|c20111122114758|dngant|y20111122114758|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.3|bKYY |
---|
090 | |a371.3|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ .|bKhoa sau đại học |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học :|h[Tài liệu nghiên cứu khoa học] / : |bhọc viên khoa Sau đại học / |cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c1999. |
---|
300 | |a42tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhương pháp học tập|xHội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa Sau đại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(5): 000062640, 000079060, 000079067, 000079916, 000079925 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000063206, 000079923 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000079504 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062640
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
371.3 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079060
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
371.3 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079067
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
371.3 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079916
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
371.3 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000079925
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
371.3 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000079504
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
371.3 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
7
|
000063206
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
371.3 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000079923
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
371.3 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|