|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32620 |
---|
005 | 202106071613 |
---|
008 | 111122s1995 uk| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781853262418 |
---|
035 | |a1456362858 |
---|
035 | ##|a1083169330 |
---|
039 | |a20241208222354|bidtocn|c20210607161302|danhpt|y20111122161529|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a813|bHEN |
---|
100 | 1 |aHenry, O. |
---|
245 | 10|a100 seclected stories /|cO Henry. |
---|
260 | |aBritain :|bWordsworth classics,|c1995 |
---|
300 | |a735 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Mỹ|vTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000061239 |
---|
890 | |a1|b65|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000061239
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
813 HEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào