|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32625 |
---|
008 | 111123s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000623 |
---|
035 | |a1456382823 |
---|
035 | ##|a863217217 |
---|
039 | |a20241202115314|bidtocn|c20111123105000|dngant|y20111123105000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRT |
---|
090 | |a398.209597|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Thục |
---|
245 | 10|aLàng cười Văn Lang /|cTrần Văn Thục |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá dân tộc ,|c2011 |
---|
300 | |a327 tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cười|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt nam. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cười. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062910 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062910
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRT
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:23-11-2016
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào