|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32631 |
---|
005 | 202310121019 |
---|
008 | 111123s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045900307 |
---|
035 | |a1456388412 |
---|
035 | ##|a1083169111 |
---|
039 | |a20241129114433|bidtocn|c20231012101921|dmaipt|y20111123111833|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHON |
---|
100 | 0 |aHoàng, Anh Nhân |
---|
245 | 10|aTư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hoá .|nTập 1,|pLễ ma /|cHoàng Anh Nhân |
---|
260 | |aHà nội :|bLao động ,|c2011. |
---|
300 | |a254 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu về nghi lễ cúng ma làng và ma nhà của người Mường ở Thanh Hoá, thông qua đó để trình bày cách ứng xử của người sống và hồn của người sống đối với người chết và hồn người chết trong quan hệ gia đình, làng xóm, quê hương. |
---|
650 | 17|aTín ngưỡng dân gian|xDân tộc Mường|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTín ngưỡng dân gian|xDân tộc Mường|zThanh Hoá. |
---|
651 | |aThanh Hoá. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường. |
---|
653 | 0 |aLễ gọi vía. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062900 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062900
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 HON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|