|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22879 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32636 |
---|
005 | 202004171413 |
---|
008 | 111123s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045000434 |
---|
035 | |a1456375029 |
---|
035 | ##|a1083168155 |
---|
039 | |a20241201144034|bidtocn|c20200417141347|danhpt|y20111123114744|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.409597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Khắc Tụng |
---|
245 | 10|aTrang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam /|cNguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Anh Cường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hoá Thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a283 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan xứ sở, văn hoá, nghệ thuật âm nhạc, múa, sân khấu truyền thống của người Việt vùng Hà Tây. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xDân tộc Dao|xTrang phục truyền thống|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao. |
---|
653 | 0 |aTrang phục truyền thống. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Anh Cường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062731 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062731
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
391.409597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|