DDC
| 398.609597 |
Tác giả CN
| Triều, Nguyên |
Nhan đề
| Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 6 , Đồng dao, câu đố / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 |
Mô tả vật lý
| 524 tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái lược về đồng dao và câu đố xứ Huế. Giới thiệu tuyển chọn những bài hát đồng dao của lứa tuổi nhi đồng, thiếu niên và các câu đố về lĩnh vực tự nhiên, văn hoá xứ Huế, có kèm theo phụ lục tra cứu chung. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Câu đố-Huế-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Việt nam. |
Tên vùng địa lý
| Thừa Thiên Huế |
Từ khóa tự do
| Câu đố. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Từ khóa tự do
| Đồng dao. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062713 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32641 |
---|
005 | 202310161101 |
---|
008 | 111123s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046203476 |
---|
035 | |a1456373493 |
---|
035 | ##|a1083166553 |
---|
039 | |a20241202154827|bidtocn|c20231016110159|dmaipt|y20111123143204|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.609597|bTRN |
---|
100 | 0 |aTriều, Nguyên |
---|
245 | 10|aTổng tập văn học dân gian xứ Huế.|nTập 6 ,|pĐồng dao, câu đố /|cTriều Nguyên |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2011 |
---|
300 | |a524 tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái lược về đồng dao và câu đố xứ Huế. Giới thiệu tuyển chọn những bài hát đồng dao của lứa tuổi nhi đồng, thiếu niên và các câu đố về lĩnh vực tự nhiên, văn hoá xứ Huế, có kèm theo phụ lục tra cứu chung. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xCâu đố|zHuế|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt nam. |
---|
651 | |aThừa Thiên Huế |
---|
653 | 0 |aCâu đố. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aĐồng dao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062713 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062713
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.609597 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|