|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32645 |
---|
005 | 202004152107 |
---|
008 | 111123s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046400455 |
---|
035 | |a1456388982 |
---|
035 | ##|a859846727 |
---|
039 | |a20241129132708|bidtocn|c20200415210750|dtult|y20111123151556|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Trụ |
---|
245 | 10|aDi sản văn học dân gian Bắc Giang /|cNgô Văn Trụ, Bùi Văn Thành đồng chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2011. |
---|
300 | |a1141 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xDi sản văn học|zBắc Giang|2TVĐHHN |
---|
651 | |aBắc Giang. |
---|
653 | 0 |aDi sản văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aBùi, Văn Thành |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062717 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062717
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào