|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22889 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32646 |
---|
008 | 111123s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382472 |
---|
035 | ##|a867768885 |
---|
039 | |a20241130163733|bidtocn|c20111123153231|dngant|y20111123153231|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92203|bTRL |
---|
090 | |a495.92203|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Gia Linh |
---|
245 | 10|aTừ điển phương ngôn Việt Nam /|cTrần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá dân tộc ,|c2011 |
---|
300 | |a335. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 07|aVăn hoá dân gian|xPhương ngôn|vTừ điển|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhương ngôn. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062719 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062719
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92203 TRL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào