• Sách
  • 495.92203 TRL
    Từ điển phương ngôn Việt Nam /

DDC 495.92203
Tác giả CN Trần, Gia Linh
Nhan đề Từ điển phương ngôn Việt Nam / Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
Thông tin xuất bản Hà nội : Văn hoá dân tộc , 2011
Mô tả vật lý 335. ; 21cm
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá dân gian-Phương ngôn-Từ điển-Việt Nam-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Phương ngôn.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000062719
000 00000cam a2200000 a 4500
00122889
0021
00432646
008111123s2011 vm| vie
0091 0
035|a1456382472
035##|a867768885
039|a20241130163733|bidtocn|c20111123153231|dngant|y20111123153231|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.92203|bTRL
090|a495.92203|bTRL
1000 |aTrần, Gia Linh
24510|aTừ điển phương ngôn Việt Nam /|cTrần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu.
260|aHà nội :|bVăn hoá dân tộc ,|c2011
300|a335. ;|c21cm
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam
65007|aVăn hoá dân gian|xPhương ngôn|vTừ điển|zViệt Nam|2TVĐHHN
651|aViệt Nam.
6530 |aPhương ngôn.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062719
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000062719 TK_Tiếng Việt-VN 495.92203 TRL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào