|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22890 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32647 |
---|
005 | 202007060931 |
---|
008 | 111123s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049176074 |
---|
035 | |a1456393546 |
---|
035 | ##|a886382639 |
---|
039 | |a20241130101828|bidtocn|c20200706093144|danhpt|y20111123155933|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.109597|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Hoàng |
---|
245 | 10|aẨm thực vùng ven biển Quảng Bình : Trước năm 1945 /|cTrần Hoàng |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí ,|c2011 |
---|
300 | |a155 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xẨm thực truyền thống|zQuảng Bình|2TVĐHHN |
---|
651 | |aQuảng Bình. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aẨm thực truyền thống. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062732 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062732
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào