DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Lù, Dín Siềng |
Nhan đề
| Vươn chang hằm : Dân ca Giáy/ Lù Dín Siềng |
Thông tin xuất bản
| Hà nội: Thanh niên, 2011. |
Mô tả vật lý
| 533 tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về dân ca dân tộc Giáy, Những bài dân ca quen thuộc của người Giáy; Cách thức tiến hành của hát "Vươn Cháng Hăm" (hát đệm). |
Tên vùng địa lý
| Việt nam. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Dân ca. |
Từ khóa tự do
| Người Giáy. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000062906 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22893 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32650 |
---|
005 | 202005201434 |
---|
008 | 111124s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046400080 |
---|
035 | |a1456386353 |
---|
035 | ##|a869364467 |
---|
039 | |a20241203083349|bidtocn|c20200520143434|dsinhvien|y20111124101430|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bLUS |
---|
090 | |a398.809597|bLUS |
---|
100 | 0 |aLù, Dín Siềng |
---|
245 | 10|aVươn chang hằm :|bDân ca Giáy/|cLù Dín Siềng |
---|
260 | |aHà nội:|bThanh niên,|c2011. |
---|
300 | |a533 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu về dân ca dân tộc Giáy, Những bài dân ca quen thuộc của người Giáy; Cách thức tiến hành của hát "Vươn Cháng Hăm" (hát đệm). |
---|
651 | |aViệt nam. |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | |aDân ca. |
---|
653 | |aNgười Giáy. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000062906 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062906
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 LUS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào