|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22895 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32652 |
---|
005 | 202310101107 |
---|
008 | 111124s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046400455 |
---|
035 | |a1456398490 |
---|
035 | ##|a1083196275 |
---|
039 | |a20241130091737|bidtocn|c20231010110730|dmaipt|y20111124102921|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bLEV |
---|
100 | 0 |aLê, Trung Vũ |
---|
245 | 10|aHội làng Thăng Long - Hà nội .|nTập 2 /|cLê Trung Vũ chủ biên. |
---|
260 | |aHà nội :|bThanh niên ,|c2011. |
---|
300 | |a626 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xLễ hội|zHà Nội|2TVĐHHN |
---|
651 | |aThăng Long. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
651 | |aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aHội làng. |
---|
653 | 0 |aNgày hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062712 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062712
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.269597 LEV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào