|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22897 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32654 |
---|
008 | 111124s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389431 |
---|
035 | ##|a882388104 |
---|
039 | |a20241130085158|bidtocn|c20111124104357|dngant|y20111124104357|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.509597|bTRS |
---|
090 | |a392.509597|bTRS |
---|
100 | 0 |aTrần, Hữu Sơn |
---|
245 | 10|aĐám cưới người Dao tuyển /|cTrần Hữu Sơn. |
---|
260 | |aHà nội :|bThanh niên ,|c2011. |
---|
300 | |a326 tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xĐám cưới|xDân tộc Dao Tuyển|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aĐám cưới. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao Tuyển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000062722 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062722
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.509597 TRS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào