|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22901 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32658 |
---|
008 | 111124s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951339304 |
---|
035 | ##|a1083192672 |
---|
039 | |a20241130085648|bidtocn|c20111124145416|dngant|y20111124145416|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bTRN |
---|
090 | |a923.1597|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Nhâm |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh nhà tư tưởng thiên tài /|cTrần Nhâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật ,|c2011 |
---|
300 | |a606tr. ;|c21 cm |
---|
600 | |aHồ Chí Minh |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xĐảng cộng sản|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNhà tư tưởng. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000062923-5 |
---|
890 | |a3|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062923
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000062924
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TRN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000062925
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 TRN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào