DDC 411
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu
Nhan đề Đại cương ngôn ngữ học. Tập 1 / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 5
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Giáo dục, 2009
Mô tả vật lý 336 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Ngữ pháp đại cương-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ pháp đại cương
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Khoa Sau đại học
Chuyên ngành Thạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam
Môn học Ngữ pháp học và ngữ pháp học tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Bùi, Minh Toán.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(5): 000063106-7, 000063138, 000063409, 000063415
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(3): 000063108, 000063408, 000063414
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(3): 000063109, 000063139, 000063413
000 00000cam a2200000 a 4500
00122907
00220
00432664
005202109301524
008210928s2009 vm vie
0091 0
035|a1456407855
035##|a1083193859
039|a20241129092740|bidtocn|c20210930152440|dhuongnt|y20111124163036|zanhpt
0410|avie
044|avm
08204|a411|bDOC
090|a411|bDOC
1000 |aĐỗ, Hữu Châu
24510|aĐại cương ngôn ngữ học.|nTập 1 /|cĐỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán.
250|aTái bản lần thứ 5
260|aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c2009
300|a336 tr. ;|c21 cm.
65017|aNgôn ngữ học|xNgữ pháp đại cương|2TVĐHHN
6530 |aNgữ pháp đại cương
6530 |aNgôn ngữ học
690|aSau đại học
691|aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam
692|aNgữ pháp học và ngữ pháp học tiếng Việt
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aBùi, Minh Toán.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(5): 000063106-7, 000063138, 000063409, 000063415
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(3): 000063108, 000063408, 000063414
852|a200|bK. Việt Nam học|j(3): 000063109, 000063139, 000063413
890|a11|b24|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000063138 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 411 DOC Tài liệu Môn học 1
2 000063139 K. Việt Nam học 411 DOC Sách 2
3 000063408 K. Ngữ văn Việt Nam 411 DOC Sách 3
4 000063409 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 411 DOC Tài liệu Môn học 4
5 000063413 K. Việt Nam học 411 DOC Sách 5
6 000063414 K. Ngữ văn Việt Nam 411 DOC Sách 6
7 000063415 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 411 DOC Tài liệu Môn học 7
8 000063106 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 411 DOC Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
9 000063107 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 411 DOC Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
10 000063108 K. Ngữ văn Việt Nam 411 DOC Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào