|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32665 |
---|
005 | 201912101649 |
---|
008 | 111124s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391426 |
---|
035 | ##|a798849331 |
---|
039 | |a20241201161958|bidtocn|c20191210164929|dtult|y20111124163702|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTOA |
---|
100 | 0 |aToan, Ánh |
---|
245 | 10|aNếp cũ :|bTrẻ em chơi /|cToan Ánh |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2010. |
---|
300 | |a495 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian.|xTrò chơi.|zViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTrò chơi dân gian |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063146 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063147 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000063146
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.809597 TOA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000063147
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
398.809597 TOA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào