|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22911 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32668 |
---|
008 | 111124s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399248 |
---|
035 | ##|a1083168599 |
---|
039 | |a20241201183137|bidtocn|c20111124164951|dngant|y20111124164951|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bTOA |
---|
090 | |a398.09597|bTOA |
---|
100 | 0 |aToan, Ánh. |
---|
245 | 10|aNếp cũ :|bHương nước hồn quê /|cToan Ánh. |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bnxb. Trẻ ,|c2010 |
---|
300 | |a464tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xCa dao|xTục ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063140 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063141 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063140
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 TOA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063141
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
398.09597 TOA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào