|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32669 |
---|
005 | 201912101659 |
---|
008 | 111124s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388413 |
---|
035 | ##|a1083170939 |
---|
039 | |a20241129161934|bidtocn|c20191210165853|dtult|y20111124165219|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTOA |
---|
100 | 0 |aToan Ánh. |
---|
245 | 10|aNếp cũ :|bCầm - kỳ - thi - họa /|cToan Ánh. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2010. |
---|
300 | |a440 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian.|xĐời sống.|zViệt Nam.|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aVăn minh. |
---|
653 | 0 |aĐời sống xã hội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063148 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063149 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063148
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TOA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063149
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
390.09597 TOA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào