|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22913 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32670 |
---|
005 | 201912101655 |
---|
008 | 111124s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386513 |
---|
035 | ##|a1083195399 |
---|
039 | |a20241129112404|bidtocn|c20191210165458|dtult|y20111124165425|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTOA |
---|
090 | |a390.09597|bTOA |
---|
100 | 0 |aToan, Ánh. |
---|
245 | 10|aNếp cũ :|bBó hoa Bắc Việt /|cToan Ánh. |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bnxb. Trẻ ,|c2010 |
---|
300 | |a156tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xTập quán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aNếp sống |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063150 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063151 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063150
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TOA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063151
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
390.09597 TOA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào