DDC
| 398.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lân. |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại , 2010. |
Mô tả vật lý
| 657tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt thông dụng, có giải thích rõ ràng, dễ hiểu, dễ sử dụng và các mục từ được xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Thành ngữ-Tục ngữ-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(6): 000063066-7, 000063424-7 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000063153 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000063420 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22914 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32671 |
---|
005 | 202205130950 |
---|
008 | 111124s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392322 |
---|
035 | ##|a1083189320 |
---|
039 | |a20241130084556|bidtocn|c20220513095055|dtult|y20111124165639|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Lân. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam /|cNguyễn Lân. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại , |c2010. |
---|
300 | |a657tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt thông dụng, có giải thích rõ ràng, dễ hiểu, dễ sử dụng và các mục từ được xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Việt |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xThành ngữ|xTục ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000063066-7, 000063424-7 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000063153 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000063420 |
---|
890 | |a8|b73|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063066
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000063067
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 NGL
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:18-05-2017
|
|
3
|
000063153
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
398.9 NGL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000063420
|
K. Việt Nam học
|
|
398.9 NGL
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000063424
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 NGL
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000063425
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 NGL
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:21-12-2024
|
|
7
|
000063426
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.95922 NGL
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000063427
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 NGL
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|