|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22921 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32678 |
---|
005 | 202412091351 |
---|
008 | 111128s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388175 |
---|
035 | ##|a1083169300 |
---|
039 | |a20241209135100|banhpt|c20241201161146|didtocn|y20111128091630|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a401|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | 10|aDẫn luận ngôn ngữ học /|cNguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 16 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2011 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aDẫn luận ngôn ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDẫn luận ngôn ngữ |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aNgôn ngữ và văn hóa |
---|
692 | |aNhập môn Việt ngữ học |
---|
692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học |
---|
692 | |a61VIP1INL |
---|
692 | |a61VIP2IVL |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(20): 000062941-55, 000063122-5, 000063452 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000063126, 000063456 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(3): 000063457-9 |
---|
890 | |a25|b768|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062941
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
401 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000062942
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
401 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000062943
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
401 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000062944
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
401 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000062945
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
401 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
6
|
000062946
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
401 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
7
|
000062947
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
401 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
8
|
000062948
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
401 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000062949
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
401 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
|
|
10
|
000062950
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
401 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
|
|
|
|
|
|