- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.922071 LEA
Nhan đề: Phương pháp dạy học tiếng Việt /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22922 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32679 |
---|
005 | 201812170853 |
---|
008 | 111128s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388400 |
---|
035 | ##|a1083182099 |
---|
039 | |a20241129153013|bidtocn|c20181217085319|dtult|y20111128092115|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922071|bLEA |
---|
090 | |a495.922071|bLEA |
---|
100 | 0 |aLê, A. |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy học tiếng Việt /|cLê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2010. |
---|
300 | |a240 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aBùi, Minh Toán. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quang Ninh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000063030-2, 000063135-6 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000063137 |
---|
890 | |a6|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000063030
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.922071 LEA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000063031
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.922071 LEA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000063032
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.922071 LEA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000063135
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.922071 LEA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000063136
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.922071 LEA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
000063137
|
K. Việt Nam học
|
495.922071 LEA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|