• Sách
  • 495.9221 DOT
    Ngữ điệu tiếng Việt :

DDC 495.9221
Tác giả CN Đỗ, Tiến Thắng
Nhan đề Ngữ điệu tiếng Việt : sơ khảo / Đỗ Tiến Thắng.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009.
Mô tả vật lý 318tr. ; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Ngữ điệu-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ điệu.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(8): 000063127-30, 000063440-3
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000063132, 000063436
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(2): 000063131, 000063447
000 00000cam a2200000 a 4500
00122923
0021
00432680
005201809201615
008111128s2009 vm| vie
0091 0
035|a1456404526
035##|a1083172976
039|a20241130170307|bidtocn|c20180920161526|dtult|y20111128094654|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9221|bDOT
090|a495.9221|bDOT
1000 |aĐỗ, Tiến Thắng
24510|aNgữ điệu tiếng Việt :|bsơ khảo /|cĐỗ Tiến Thắng.
260|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội ,|c2009.
300|a318tr. ;|c21cm.
65017|aTiếng Việt|xNgữ điệu|2TVĐHHN
6530 |aNgữ điệu.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(8): 000063127-30, 000063440-3
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000063132, 000063436
852|a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000063131, 000063447
890|a12|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000063127 TK_Tiếng Việt-VN 495.9221 DOT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000063128 TK_Tiếng Việt-VN 495.9221 DOT Sách 2
3 000063129 TK_Tiếng Việt-VN 495.9221 DOT Sách 3
4 000063130 TK_Tiếng Việt-VN 495.9221 DOT Sách 4
5 000063131 K. Việt Nam học 495.9221 DOT Sách 5
6 000063132 K. Ngữ văn Việt Nam 495.9221 DOT Sách 6
7 000063436 K. Ngữ văn Việt Nam 495.9221 DOT Sách 7
8 000063440 TK_Tiếng Việt-VN 495.9221 DOT Sách 8
9 000063441 TK_Tiếng Việt-VN 495.9221 DOT Sách 9
10 000063442 TK_Tiếng Việt-VN 495.9221 DOT Sách 10

Không có liên kết tài liệu số nào