|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32681 |
---|
005 | 202205191541 |
---|
008 | 220519s2000 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9685062161 |
---|
035 | |a1456376093 |
---|
035 | ##|a45835138 |
---|
039 | |a20241130103225|bidtocn|c20220519154120|dhuongnt|y20111128095112|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a863|bLIM |
---|
090 | |a863|bLIM |
---|
100 | 1 |aLimón, Iris,|d1970- |
---|
245 | 10|aSignos vitales de Ricardo Garibay /|cIris Limón [compiladora]. |
---|
250 | |a1. ed. |
---|
260 | |aPuebla [Mexico] :|bSecretaría de Cultura ,|c2000. |
---|
300 | |a208 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
600 | |aGaribay, Ricardo|xAnecdotes. |
---|
600 | |aGaribay, Ricardo|xFriends and associates |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000051092 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051092
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 LIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào